XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
436 |
Giải sáu |
9517 |
5891 |
6233 |
Giải năm |
3562 |
Giải tư |
78673 |
82437 |
88660 |
71199 |
32407 |
74825 |
49057 |
Giải ba |
30197 |
80263 |
Giải nhì |
33706 |
Giải nhất |
23181 |
Đặc biệt |
604416 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
17 |
91 |
33 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
73 |
37 |
60 |
99 |
07 |
25 |
57 |
Giải ba |
97 |
63 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
436 |
Giải sáu |
517 |
891 |
233 |
Giải năm |
562 |
Giải tư |
673 |
437 |
660 |
199 |
407 |
825 |
057 |
Giải ba |
197 |
263 |
Giải nhì |
706 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
416 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
16 |
17 |
25 |
33 |
36 |
37 |
57 |
60 |
62 |
63 |
73 |
84 |
91 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
16, 17 |
2 |
25 |
3 |
33, 36, 37 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
60, 62, 63 |
7 |
73 |
8 |
84 |
9 |
91, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
91 |
2 |
62 |
3 |
33, 63, 73 |
4 |
84 |
5 |
25 |
6 |
06, 16, 36 |
7 |
07, 17, 37, 57, 97 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác