XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
196 |
Giải sáu |
0995 |
7331 |
0767 |
Giải năm |
3815 |
Giải tư |
96970 |
63105 |
78962 |
24949 |
48059 |
97880 |
10872 |
Giải ba |
07707 |
92998 |
Giải nhì |
50341 |
Giải nhất |
90363 |
Đặc biệt |
613460 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
95 |
31 |
67 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
70 |
05 |
62 |
49 |
59 |
80 |
72 |
Giải ba |
07 |
98 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
196 |
Giải sáu |
995 |
331 |
767 |
Giải năm |
815 |
Giải tư |
970 |
105 |
962 |
949 |
059 |
880 |
872 |
Giải ba |
707 |
998 |
Giải nhì |
341 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
460 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
07 |
15 |
30 |
31 |
41 |
49 |
59 |
60 |
62 |
67 |
70 |
72 |
80 |
95 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
30, 31 |
4 |
41, 49 |
5 |
59 |
6 |
60, 62, 67 |
7 |
70, 72 |
8 |
80 |
9 |
95, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 60, 70, 80 |
1 |
31, 41 |
2 |
62, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 15, 95 |
6 |
96 |
7 |
07, 67 |
8 |
98 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác