XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
6198 |
3672 |
5235 |
Giải năm |
2623 |
Giải tư |
89640 |
59391 |
77177 |
93768 |
64746 |
12357 |
07338 |
Giải ba |
22050 |
39466 |
Giải nhì |
07042 |
Giải nhất |
69977 |
Đặc biệt |
277345 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
98 |
72 |
35 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
40 |
91 |
77 |
68 |
46 |
57 |
38 |
Giải ba |
50 |
66 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
198 |
672 |
235 |
Giải năm |
623 |
Giải tư |
640 |
391 |
177 |
768 |
746 |
357 |
338 |
Giải ba |
050 |
466 |
Giải nhì |
042 |
Giải nhất |
977 |
Đặc biệt |
345 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
23 |
35 |
38 |
40 |
42 |
45 |
46 |
46 |
50 |
57 |
66 |
68 |
72 |
77 |
77 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
23 |
3 |
35, 38 |
4 |
40, 42, 45, 46, 46 |
5 |
50, 57 |
6 |
66, 68 |
7 |
72, 77, 77 |
8 |
|
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50 |
1 |
91 |
2 |
42, 72 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
15, 35, 45 |
6 |
46, 46, 66 |
7 |
57, 77, 77 |
8 |
38, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác