XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
835 |
Giải sáu |
7774 |
6275 |
6058 |
Giải năm |
6424 |
Giải tư |
11542 |
29072 |
75031 |
75783 |
82222 |
41029 |
82848 |
Giải ba |
09130 |
02204 |
Giải nhì |
16275 |
Giải nhất |
43734 |
Đặc biệt |
839816 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
74 |
75 |
58 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
42 |
72 |
31 |
83 |
22 |
29 |
48 |
Giải ba |
30 |
04 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
835 |
Giải sáu |
774 |
275 |
058 |
Giải năm |
424 |
Giải tư |
542 |
072 |
031 |
783 |
222 |
029 |
848 |
Giải ba |
130 |
204 |
Giải nhì |
275 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
816 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
16 |
17 |
22 |
24 |
29 |
30 |
31 |
35 |
42 |
48 |
58 |
72 |
74 |
75 |
75 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
16, 17 |
2 |
22, 24, 29 |
3 |
30, 31, 35 |
4 |
42, 48 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
72, 74, 75, 75 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
31 |
2 |
22, 42, 72 |
3 |
83 |
4 |
04, 24, 74 |
5 |
35, 75, 75 |
6 |
16 |
7 |
17 |
8 |
48, 58 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác