XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
376 |
Giải sáu |
2240 |
6276 |
9976 |
Giải năm |
6816 |
Giải tư |
27939 |
36296 |
98268 |
74236 |
87306 |
72681 |
33706 |
Giải ba |
82697 |
93686 |
Giải nhì |
41410 |
Giải nhất |
26850 |
Đặc biệt |
156018 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
40 |
76 |
76 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
39 |
96 |
68 |
36 |
06 |
81 |
06 |
Giải ba |
97 |
86 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
376 |
Giải sáu |
240 |
276 |
976 |
Giải năm |
816 |
Giải tư |
939 |
296 |
268 |
236 |
306 |
681 |
706 |
Giải ba |
697 |
686 |
Giải nhì |
410 |
Giải nhất |
850 |
Đặc biệt |
018 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
10 |
16 |
18 |
36 |
39 |
40 |
50 |
61 |
68 |
76 |
76 |
76 |
81 |
86 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06 |
1 |
10, 16, 18 |
2 |
|
3 |
36, 39 |
4 |
40 |
5 |
50 |
6 |
61, 68 |
7 |
76, 76, 76 |
8 |
81, 86 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 50 |
1 |
61, 81 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
06, 06, 16, 36, 76, 76, 76, 86, 96 |
7 |
97 |
8 |
18, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác