XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
9716 |
3753 |
9895 |
Giải năm |
5440 |
Giải tư |
51264 |
11284 |
41294 |
62604 |
27100 |
46966 |
15002 |
Giải ba |
54679 |
02068 |
Giải nhì |
18368 |
Giải nhất |
88032 |
Đặc biệt |
540781 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
16 |
53 |
95 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
64 |
84 |
94 |
04 |
00 |
66 |
02 |
Giải ba |
79 |
68 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
716 |
753 |
895 |
Giải năm |
440 |
Giải tư |
264 |
284 |
294 |
604 |
100 |
966 |
002 |
Giải ba |
679 |
068 |
Giải nhì |
368 |
Giải nhất |
032 |
Đặc biệt |
781 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
04 |
14 |
16 |
32 |
40 |
53 |
55 |
64 |
66 |
68 |
68 |
79 |
81 |
84 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 04 |
1 |
14, 16 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
53, 55 |
6 |
64, 66, 68, 68 |
7 |
79 |
8 |
81, 84 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
81 |
2 |
02, 32 |
3 |
53 |
4 |
04, 14, 64, 84, 94 |
5 |
55, 95 |
6 |
16, 66 |
7 |
|
8 |
68, 68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác