XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
595 |
Giải sáu |
3690 |
4559 |
9422 |
Giải năm |
0823 |
Giải tư |
39594 |
23191 |
06996 |
71301 |
36411 |
41368 |
29764 |
Giải ba |
25398 |
50863 |
Giải nhì |
16556 |
Giải nhất |
15953 |
Đặc biệt |
684672 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
90 |
59 |
22 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
94 |
91 |
96 |
01 |
11 |
68 |
64 |
Giải ba |
98 |
63 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
595 |
Giải sáu |
690 |
559 |
422 |
Giải năm |
823 |
Giải tư |
594 |
191 |
996 |
301 |
411 |
368 |
764 |
Giải ba |
398 |
863 |
Giải nhì |
556 |
Giải nhất |
953 |
Đặc biệt |
672 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
11 |
22 |
23 |
53 |
56 |
59 |
63 |
64 |
68 |
72 |
90 |
91 |
94 |
95 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
11 |
2 |
22, 23 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53, 56, 59 |
6 |
63, 64, 68 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
90, 91, 94, 95, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 11, 91 |
2 |
22, 72 |
3 |
03, 23, 53, 63 |
4 |
64, 94 |
5 |
95 |
6 |
56, 96 |
7 |
|
8 |
68, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác