XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
5426 |
0023 |
4578 |
Giải năm |
4688 |
Giải tư |
39632 |
29121 |
68477 |
31420 |
79125 |
15285 |
07211 |
Giải ba |
23242 |
40085 |
Giải nhì |
84163 |
Giải nhất |
65232 |
Đặc biệt |
700495 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
26 |
23 |
78 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
32 |
21 |
77 |
20 |
25 |
85 |
11 |
Giải ba |
42 |
85 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
426 |
023 |
578 |
Giải năm |
688 |
Giải tư |
632 |
121 |
477 |
420 |
125 |
285 |
211 |
Giải ba |
242 |
085 |
Giải nhì |
163 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
495 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
2 |
20 |
21 |
21 |
23 |
25 |
26 |
32 |
40 |
42 |
63 |
77 |
78 |
85 |
85 |
88 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
2 , 20, 21, 21, 23, 25, 26 |
3 |
32 |
4 |
40, 42 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
77, 78 |
8 |
85, 85, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 20, 40 |
1 |
11, 21, 21 |
2 |
32, 42 |
3 |
23, 63 |
4 |
|
5 |
25, 85, 85, 95 |
6 |
26 |
7 |
77 |
8 |
78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác