XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
4277 |
3284 |
3200 |
Giải năm |
8591 |
Giải tư |
03732 |
40659 |
83345 |
53178 |
69911 |
23552 |
14342 |
Giải ba |
71998 |
04621 |
Giải nhì |
88260 |
Giải nhất |
54718 |
Đặc biệt |
729672 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
77 |
84 |
00 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
32 |
59 |
45 |
78 |
11 |
52 |
42 |
Giải ba |
98 |
21 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
277 |
284 |
200 |
Giải năm |
591 |
Giải tư |
732 |
659 |
345 |
178 |
911 |
552 |
342 |
Giải ba |
998 |
621 |
Giải nhì |
260 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
672 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
11 |
21 |
32 |
42 |
45 |
52 |
59 |
60 |
66 |
72 |
77 |
78 |
84 |
87 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
11 |
2 |
21 |
3 |
32 |
4 |
42, 45 |
5 |
52, 59 |
6 |
60, 66 |
7 |
72, 77, 78 |
8 |
84, 87 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60 |
1 |
11, 21, 91 |
2 |
32, 42, 52, 72 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
45 |
6 |
66 |
7 |
77, 87 |
8 |
78, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác