XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
0660 |
7892 |
6777 |
Giải năm |
4657 |
Giải tư |
24166 |
19696 |
48437 |
07063 |
29132 |
16314 |
98430 |
Giải ba |
59053 |
73566 |
Giải nhì |
66302 |
Giải nhất |
02539 |
Đặc biệt |
413940 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
60 |
92 |
77 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
66 |
96 |
37 |
63 |
32 |
14 |
30 |
Giải ba |
53 |
66 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
660 |
892 |
777 |
Giải năm |
657 |
Giải tư |
166 |
696 |
437 |
063 |
132 |
314 |
430 |
Giải ba |
053 |
566 |
Giải nhì |
302 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
940 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
12 |
14 |
30 |
32 |
37 |
40 |
53 |
57 |
60 |
63 |
66 |
66 |
77 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02 |
1 |
12, 14 |
2 |
|
3 |
30, 32, 37 |
4 |
40 |
5 |
53, 57 |
6 |
60, 63, 66, 66 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 60 |
1 |
|
2 |
02, 02, 12, 32, 92 |
3 |
53, 63 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
66, 66, 96 |
7 |
37, 57, 77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác