XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
905 |
Giải sáu |
6508 |
8434 |
9530 |
Giải năm |
5678 |
Giải tư |
42969 |
60849 |
38308 |
96864 |
55090 |
43172 |
40377 |
Giải ba |
32219 |
60894 |
Giải nhì |
88943 |
Giải nhất |
09946 |
Đặc biệt |
202976 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
08 |
34 |
30 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
69 |
49 |
08 |
64 |
90 |
72 |
77 |
Giải ba |
19 |
94 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
905 |
Giải sáu |
508 |
434 |
530 |
Giải năm |
678 |
Giải tư |
969 |
849 |
308 |
864 |
090 |
172 |
377 |
Giải ba |
219 |
894 |
Giải nhì |
943 |
Giải nhất |
946 |
Đặc biệt |
976 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
08 |
08 |
19 |
30 |
34 |
43 |
46 |
49 |
64 |
69 |
72 |
76 |
77 |
78 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 08, 08 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
30, 34 |
4 |
43, 46, 49 |
5 |
|
6 |
64, 69 |
7 |
72, 76, 77, 78 |
8 |
|
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
01 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
34, 64, 94 |
5 |
05 |
6 |
46, 76 |
7 |
77 |
8 |
08, 08, 78 |
9 |
19, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác