XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
6062 |
7260 |
1293 |
Giải năm |
7925 |
Giải tư |
76957 |
88594 |
27913 |
42147 |
53888 |
03554 |
07559 |
Giải ba |
21898 |
09549 |
Giải nhì |
98623 |
Giải nhất |
92531 |
Đặc biệt |
592930 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
62 |
60 |
93 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
57 |
94 |
13 |
47 |
88 |
54 |
59 |
Giải ba |
98 |
49 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
062 |
260 |
293 |
Giải năm |
925 |
Giải tư |
957 |
594 |
913 |
147 |
888 |
554 |
559 |
Giải ba |
898 |
549 |
Giải nhì |
623 |
Giải nhất |
531 |
Đặc biệt |
930 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
23 |
25 |
30 |
31 |
35 |
47 |
49 |
54 |
57 |
57 |
59 |
60 |
62 |
88 |
93 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
23, 25 |
3 |
30, 31, 35 |
4 |
47, 49 |
5 |
54, 57, 57, 59 |
6 |
60, 62 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
93, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
31 |
2 |
62 |
3 |
13, 23, 93 |
4 |
54, 94 |
5 |
25, 35 |
6 |
|
7 |
47, 57, 57 |
8 |
88, 98 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác