XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
3380 |
3573 |
1154 |
Giải năm |
9376 |
Giải tư |
89180 |
65240 |
14876 |
23287 |
57753 |
92747 |
89138 |
Giải ba |
78247 |
30554 |
Giải nhì |
03031 |
Giải nhất |
33065 |
Đặc biệt |
973260 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
80 |
73 |
54 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
80 |
40 |
76 |
87 |
53 |
47 |
38 |
Giải ba |
47 |
54 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
380 |
573 |
154 |
Giải năm |
376 |
Giải tư |
180 |
240 |
876 |
287 |
753 |
747 |
138 |
Giải ba |
247 |
554 |
Giải nhì |
031 |
Giải nhất |
065 |
Đặc biệt |
260 |
Lô tô trực tiếp |
23 |
31 |
38 |
40 |
47 |
47 |
53 |
54 |
54 |
60 |
65 |
70 |
73 |
76 |
76 |
80 |
80 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23 |
3 |
31, 38 |
4 |
40, 47, 47 |
5 |
53, 54, 54 |
6 |
60, 65 |
7 |
70, 73, 76, 76 |
8 |
80, 80, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 70, 80, 80 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
23, 53, 73 |
4 |
54, 54 |
5 |
65 |
6 |
76, 76 |
7 |
47, 47, 87 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác