XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
751 |
Giải sáu |
9474 |
0512 |
3142 |
Giải năm |
2911 |
Giải tư |
91137 |
89700 |
94662 |
45234 |
71497 |
89879 |
11806 |
Giải ba |
93886 |
08791 |
Giải nhì |
54361 |
Giải nhất |
51518 |
Đặc biệt |
640230 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
74 |
12 |
42 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
37 |
00 |
62 |
34 |
97 |
79 |
06 |
Giải ba |
86 |
91 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
751 |
Giải sáu |
474 |
512 |
142 |
Giải năm |
911 |
Giải tư |
137 |
700 |
662 |
234 |
497 |
879 |
806 |
Giải ba |
886 |
791 |
Giải nhì |
361 |
Giải nhất |
518 |
Đặc biệt |
230 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
11 |
12 |
18 |
30 |
34 |
35 |
37 |
42 |
51 |
61 |
62 |
74 |
79 |
86 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06 |
1 |
11, 12, 18 |
2 |
|
3 |
30, 34, 35, 37 |
4 |
42 |
5 |
51 |
6 |
61, 62 |
7 |
74, 79 |
8 |
86 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
11, 51, 61, 91 |
2 |
12, 42, 62 |
3 |
|
4 |
34, 74 |
5 |
35 |
6 |
06, 86 |
7 |
37, 97 |
8 |
18 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác