XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
4975 |
9789 |
1765 |
Giải năm |
3606 |
Giải tư |
82194 |
76002 |
70167 |
49388 |
76490 |
02125 |
88154 |
Giải ba |
78449 |
98784 |
Giải nhì |
14919 |
Giải nhất |
34468 |
Đặc biệt |
567982 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
75 |
89 |
65 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
94 |
02 |
67 |
88 |
90 |
25 |
54 |
Giải ba |
49 |
84 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
975 |
789 |
765 |
Giải năm |
606 |
Giải tư |
194 |
002 |
167 |
388 |
490 |
125 |
154 |
Giải ba |
449 |
784 |
Giải nhì |
919 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
982 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
19 |
25 |
49 |
54 |
65 |
67 |
75 |
82 |
84 |
87 |
88 |
89 |
90 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06 |
1 |
19 |
2 |
25 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
54 |
6 |
65, 67 |
7 |
75 |
8 |
82, 84, 87, 88, 89 |
9 |
90, 90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90, 90 |
1 |
|
2 |
02, 82 |
3 |
|
4 |
54, 84, 94 |
5 |
25, 65, 75 |
6 |
06 |
7 |
67, 87 |
8 |
88 |
9 |
19, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác