XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
3859 |
5069 |
9458 |
Giải năm |
8778 |
Giải tư |
31604 |
18742 |
87760 |
54237 |
18571 |
37059 |
98825 |
Giải ba |
26369 |
89158 |
Giải nhì |
93534 |
Giải nhất |
72361 |
Đặc biệt |
852099 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
59 |
69 |
58 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
04 |
42 |
60 |
37 |
71 |
59 |
25 |
Giải ba |
69 |
58 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
859 |
069 |
458 |
Giải năm |
778 |
Giải tư |
604 |
742 |
760 |
237 |
571 |
059 |
825 |
Giải ba |
369 |
158 |
Giải nhì |
534 |
Giải nhất |
361 |
Đặc biệt |
099 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
25 |
34 |
37 |
42 |
58 |
58 |
59 |
59 |
60 |
61 |
66 |
69 |
69 |
71 |
78 |
87 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
34, 37 |
4 |
42 |
5 |
58, 58, 59, 59 |
6 |
60, 61, 66, 69, 69 |
7 |
71, 78 |
8 |
87 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
61, 71 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
04, 34 |
5 |
25 |
6 |
66 |
7 |
37, 87 |
8 |
58, 58, 78 |
9 |
59, 59, 69, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác