XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
4216 |
3683 |
3130 |
Giải năm |
8697 |
Giải tư |
17720 |
03621 |
56678 |
90791 |
14892 |
11753 |
58442 |
Giải ba |
46642 |
84067 |
Giải nhì |
48124 |
Giải nhất |
56787 |
Đặc biệt |
719740 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
16 |
83 |
30 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
20 |
21 |
78 |
91 |
92 |
53 |
42 |
Giải ba |
42 |
67 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
216 |
683 |
130 |
Giải năm |
697 |
Giải tư |
720 |
621 |
678 |
791 |
892 |
753 |
442 |
Giải ba |
642 |
067 |
Giải nhì |
124 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
740 |
Lô tô trực tiếp |
|
16 |
20 |
21 |
24 |
30 |
40 |
42 |
42 |
53 |
66 |
67 |
78 |
79 |
83 |
91 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
20, 21, 24 |
3 |
30 |
4 |
40, 42, 42 |
5 |
53 |
6 |
66, 67 |
7 |
78, 79 |
8 |
83 |
9 |
91, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 40 |
1 |
21, 91 |
2 |
42, 42, 92 |
3 |
53, 83 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
16, 66 |
7 |
67, 97 |
8 |
78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác