XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
8878 |
9787 |
9910 |
Giải năm |
6583 |
Giải tư |
15450 |
62968 |
35453 |
05104 |
88502 |
60048 |
37408 |
Giải ba |
49181 |
34975 |
Giải nhì |
83540 |
Giải nhất |
75681 |
Đặc biệt |
370863 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
78 |
87 |
10 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
50 |
68 |
53 |
04 |
02 |
48 |
08 |
Giải ba |
81 |
75 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
878 |
787 |
910 |
Giải năm |
583 |
Giải tư |
450 |
968 |
453 |
104 |
502 |
048 |
408 |
Giải ba |
181 |
975 |
Giải nhì |
540 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
863 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
08 |
10 |
24 |
40 |
48 |
50 |
53 |
63 |
66 |
68 |
75 |
78 |
81 |
83 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 08 |
1 |
10 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
40, 48 |
5 |
50, 53 |
6 |
63, 66, 68 |
7 |
75, 78 |
8 |
81, 83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 50 |
1 |
81 |
2 |
02 |
3 |
53, 63, 83 |
4 |
04, 24 |
5 |
75 |
6 |
66 |
7 |
87 |
8 |
08, 48, 68, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác