XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
931 |
Giải sáu |
9996 |
8009 |
5391 |
Giải năm |
9445 |
Giải tư |
86428 |
09253 |
96285 |
24763 |
67897 |
51520 |
94300 |
Giải ba |
32599 |
38082 |
Giải nhì |
65034 |
Giải nhất |
09753 |
Đặc biệt |
194497 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
96 |
09 |
91 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
28 |
53 |
85 |
63 |
97 |
20 |
00 |
Giải ba |
99 |
82 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
931 |
Giải sáu |
996 |
009 |
391 |
Giải năm |
445 |
Giải tư |
428 |
253 |
285 |
763 |
897 |
520 |
300 |
Giải ba |
599 |
082 |
Giải nhì |
034 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
497 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
09 |
20 |
28 |
3 |
31 |
34 |
41 |
45 |
53 |
63 |
82 |
85 |
91 |
96 |
97 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
|
2 |
20, 28 |
3 |
3 , 31, 34 |
4 |
41, 45 |
5 |
53 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
82, 85 |
9 |
91, 96, 97, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 3 |
1 |
31, 41, 91 |
2 |
82 |
3 |
53, 63 |
4 |
34 |
5 |
45, 85 |
6 |
96 |
7 |
97, 97 |
8 |
28 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác