XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
1489 |
3332 |
9603 |
Giải năm |
1665 |
Giải tư |
25159 |
60607 |
61261 |
42888 |
40402 |
10174 |
09986 |
Giải ba |
52592 |
70776 |
Giải nhì |
29335 |
Giải nhất |
75924 |
Đặc biệt |
554719 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
89 |
32 |
03 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
59 |
07 |
61 |
88 |
02 |
74 |
86 |
Giải ba |
92 |
76 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
489 |
332 |
603 |
Giải năm |
665 |
Giải tư |
159 |
607 |
261 |
888 |
402 |
174 |
986 |
Giải ba |
592 |
776 |
Giải nhì |
335 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
719 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
07 |
19 |
32 |
35 |
59 |
61 |
65 |
66 |
74 |
76 |
86 |
87 |
88 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 07 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
32, 35 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
61, 65, 66 |
7 |
74, 76 |
8 |
86, 87, 88, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61 |
2 |
02, 32, 92 |
3 |
03 |
4 |
74 |
5 |
35, 65 |
6 |
66, 76, 86 |
7 |
07, 87 |
8 |
88 |
9 |
19, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác