XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
056 |
Giải sáu |
3570 |
2271 |
2327 |
Giải năm |
4498 |
Giải tư |
97437 |
25613 |
24397 |
08231 |
45232 |
83122 |
21459 |
Giải ba |
76269 |
15912 |
Giải nhì |
09598 |
Giải nhất |
34401 |
Đặc biệt |
478426 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
70 |
71 |
27 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
37 |
13 |
97 |
31 |
32 |
22 |
59 |
Giải ba |
69 |
12 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
056 |
Giải sáu |
570 |
271 |
327 |
Giải năm |
498 |
Giải tư |
437 |
613 |
397 |
231 |
232 |
122 |
459 |
Giải ba |
269 |
912 |
Giải nhì |
598 |
Giải nhất |
401 |
Đặc biệt |
426 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
13 |
22 |
25 |
26 |
27 |
31 |
32 |
37 |
56 |
59 |
69 |
70 |
71 |
97 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12, 13 |
2 |
22, 25, 26, 27 |
3 |
31, 32, 37 |
4 |
|
5 |
56, 59 |
6 |
69 |
7 |
70, 71 |
8 |
|
9 |
97, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 31, 71 |
2 |
12, 22, 32 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
26, 56 |
7 |
27, 37, 97 |
8 |
98, 98 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác