XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
614 |
Giải sáu |
5744 |
4938 |
6581 |
Giải năm |
9865 |
Giải tư |
68942 |
27306 |
31610 |
84629 |
07887 |
42883 |
81958 |
Giải ba |
39451 |
81406 |
Giải nhì |
41483 |
Giải nhất |
14063 |
Đặc biệt |
112746 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
44 |
38 |
81 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
42 |
06 |
10 |
29 |
87 |
83 |
58 |
Giải ba |
51 |
06 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
614 |
Giải sáu |
744 |
938 |
581 |
Giải năm |
865 |
Giải tư |
942 |
306 |
610 |
629 |
887 |
883 |
958 |
Giải ba |
451 |
406 |
Giải nhì |
483 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
746 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
06 |
10 |
13 |
14 |
29 |
38 |
42 |
44 |
46 |
51 |
58 |
65 |
81 |
83 |
83 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 06 |
1 |
10, 13, 14 |
2 |
29 |
3 |
38 |
4 |
42, 44, 46 |
5 |
51, 58 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
81, 83, 83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
51, 81 |
2 |
42 |
3 |
13, 83, 83 |
4 |
14, 44 |
5 |
65 |
6 |
06, 06, 46 |
7 |
87 |
8 |
38, 58 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác