XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
9868 |
7713 |
3746 |
Giải năm |
6539 |
Giải tư |
64859 |
67385 |
15170 |
24034 |
06016 |
89942 |
49768 |
Giải ba |
64602 |
82390 |
Giải nhì |
67013 |
Giải nhất |
84037 |
Đặc biệt |
697174 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
68 |
13 |
46 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
59 |
85 |
70 |
34 |
16 |
42 |
68 |
Giải ba |
02 |
90 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
868 |
713 |
746 |
Giải năm |
539 |
Giải tư |
859 |
385 |
170 |
034 |
016 |
942 |
768 |
Giải ba |
602 |
390 |
Giải nhì |
013 |
Giải nhất |
037 |
Đặc biệt |
174 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
13 |
13 |
16 |
34 |
37 |
39 |
42 |
46 |
59 |
63 |
68 |
68 |
70 |
74 |
80 |
85 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
13, 13, 16 |
2 |
|
3 |
34, 37, 39 |
4 |
42, 46 |
5 |
59 |
6 |
63, 68, 68 |
7 |
70, 74 |
8 |
80, 85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80, 90 |
1 |
|
2 |
02, 42 |
3 |
13, 13, 63 |
4 |
34, 74 |
5 |
85 |
6 |
16, 46 |
7 |
37 |
8 |
68, 68 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác