XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
8558 |
0468 |
2391 |
Giải năm |
4306 |
Giải tư |
01684 |
60161 |
99425 |
28993 |
07797 |
40426 |
52061 |
Giải ba |
68137 |
18046 |
Giải nhì |
62501 |
Giải nhất |
18326 |
Đặc biệt |
457171 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
58 |
68 |
91 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
84 |
61 |
25 |
93 |
97 |
26 |
61 |
Giải ba |
37 |
46 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
558 |
468 |
391 |
Giải năm |
306 |
Giải tư |
684 |
161 |
425 |
993 |
797 |
426 |
061 |
Giải ba |
137 |
046 |
Giải nhì |
501 |
Giải nhất |
326 |
Đặc biệt |
171 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
15 |
25 |
25 |
26 |
26 |
37 |
46 |
58 |
61 |
61 |
68 |
71 |
84 |
91 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
15 |
2 |
25, 25, 26, 26 |
3 |
37 |
4 |
46 |
5 |
58 |
6 |
61, 61, 68 |
7 |
71 |
8 |
84 |
9 |
91, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 61, 61, 71, 91 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
84 |
5 |
15, 25, 25 |
6 |
06, 26, 26, 46 |
7 |
37, 97 |
8 |
58, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác