XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
1464 |
8333 |
9756 |
Giải năm |
1043 |
Giải tư |
88693 |
41064 |
57262 |
08728 |
44717 |
22871 |
01116 |
Giải ba |
45877 |
33638 |
Giải nhì |
00012 |
Giải nhất |
52841 |
Đặc biệt |
209528 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
64 |
33 |
56 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
93 |
64 |
62 |
28 |
17 |
71 |
16 |
Giải ba |
77 |
38 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
464 |
333 |
756 |
Giải năm |
043 |
Giải tư |
693 |
064 |
262 |
728 |
717 |
871 |
116 |
Giải ba |
877 |
638 |
Giải nhì |
012 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
528 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
16 |
17 |
28 |
28 |
33 |
38 |
43 |
56 |
62 |
64 |
64 |
69 |
71 |
77 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16, 17 |
2 |
28, 28 |
3 |
33, 38 |
4 |
43 |
5 |
56 |
6 |
62, 64, 64, 69 |
7 |
71, 77 |
8 |
88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
12, 62 |
3 |
33, 43, 93 |
4 |
64, 64 |
5 |
|
6 |
16, 56 |
7 |
17, 77 |
8 |
28, 28, 38, 88 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác