XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
0966 |
5799 |
1623 |
Giải năm |
0342 |
Giải tư |
84038 |
80157 |
28663 |
74734 |
11905 |
94124 |
11913 |
Giải ba |
56856 |
93576 |
Giải nhì |
49442 |
Giải nhất |
08624 |
Đặc biệt |
682363 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
66 |
99 |
23 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
38 |
57 |
63 |
34 |
05 |
24 |
13 |
Giải ba |
56 |
76 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
966 |
799 |
623 |
Giải năm |
342 |
Giải tư |
038 |
157 |
663 |
734 |
905 |
124 |
913 |
Giải ba |
856 |
576 |
Giải nhì |
442 |
Giải nhất |
624 |
Đặc biệt |
363 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
13 |
23 |
24 |
24 |
24 |
34 |
36 |
38 |
42 |
42 |
56 |
57 |
63 |
63 |
66 |
76 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13 |
2 |
23, 24, 24, 24 |
3 |
34, 36, 38 |
4 |
42, 42 |
5 |
56, 57 |
6 |
63, 63, 66 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
42, 42 |
3 |
13, 23, 63, 63 |
4 |
24, 24, 24, 34 |
5 |
05 |
6 |
36, 56, 66, 76 |
7 |
57 |
8 |
38 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác