XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
776 |
Giải sáu |
2562 |
8530 |
2185 |
Giải năm |
7048 |
Giải tư |
82303 |
56173 |
69291 |
85502 |
94511 |
47812 |
10009 |
Giải ba |
88871 |
31987 |
Giải nhì |
04910 |
Giải nhất |
12462 |
Đặc biệt |
634903 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
62 |
30 |
85 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
03 |
73 |
91 |
02 |
11 |
12 |
09 |
Giải ba |
71 |
87 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
776 |
Giải sáu |
562 |
530 |
185 |
Giải năm |
048 |
Giải tư |
303 |
173 |
291 |
502 |
511 |
812 |
009 |
Giải ba |
871 |
987 |
Giải nhì |
910 |
Giải nhất |
462 |
Đặc biệt |
903 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
03 |
09 |
10 |
11 |
12 |
30 |
46 |
48 |
62 |
62 |
71 |
73 |
76 |
85 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 03, 09 |
1 |
10, 11, 12 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
46, 48 |
5 |
|
6 |
62, 62 |
7 |
71, 73, 76 |
8 |
85, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
11, 71, 91 |
2 |
02, 12, 62, 62 |
3 |
03, 03, 73 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
46, 76 |
7 |
87 |
8 |
48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác