XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
755 |
Giải sáu |
7730 |
3353 |
9723 |
Giải năm |
0481 |
Giải tư |
49816 |
84169 |
01759 |
88951 |
74806 |
97785 |
22798 |
Giải ba |
49147 |
75795 |
Giải nhì |
17759 |
Giải nhất |
53308 |
Đặc biệt |
237743 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
30 |
53 |
23 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
16 |
69 |
59 |
51 |
06 |
85 |
98 |
Giải ba |
47 |
95 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
755 |
Giải sáu |
730 |
353 |
723 |
Giải năm |
481 |
Giải tư |
816 |
169 |
759 |
951 |
806 |
785 |
798 |
Giải ba |
147 |
795 |
Giải nhì |
759 |
Giải nhất |
308 |
Đặc biệt |
743 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
16 |
23 |
30 |
43 |
47 |
51 |
53 |
55 |
59 |
59 |
69 |
78 |
81 |
85 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
16 |
2 |
23 |
3 |
30 |
4 |
43, 47 |
5 |
51, 53, 55, 59, 59 |
6 |
69 |
7 |
78 |
8 |
81, 85 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
51, 81 |
2 |
|
3 |
23, 43, 53 |
4 |
|
5 |
55, 85, 95 |
6 |
06, 16 |
7 |
47 |
8 |
08, 78, 98 |
9 |
59, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác