XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
176 |
Giải sáu |
7838 |
2691 |
2259 |
Giải năm |
4498 |
Giải tư |
81208 |
11852 |
93089 |
88913 |
98838 |
57966 |
86266 |
Giải ba |
55513 |
17192 |
Giải nhì |
90986 |
Giải nhất |
17135 |
Đặc biệt |
963461 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
38 |
91 |
59 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
08 |
52 |
89 |
13 |
38 |
66 |
66 |
Giải ba |
13 |
92 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
176 |
Giải sáu |
838 |
691 |
259 |
Giải năm |
498 |
Giải tư |
208 |
852 |
089 |
913 |
838 |
966 |
266 |
Giải ba |
513 |
192 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
135 |
Đặc biệt |
461 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
13 |
35 |
38 |
38 |
52 |
59 |
61 |
66 |
66 |
71 |
76 |
86 |
89 |
91 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13, 13 |
2 |
|
3 |
35, 38, 38 |
4 |
|
5 |
52, 59 |
6 |
61, 66, 66 |
7 |
71, 76 |
8 |
86, 89 |
9 |
91, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 71, 91 |
2 |
52, 92 |
3 |
13, 13 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
66, 66, 76, 86 |
7 |
|
8 |
08, 38, 38, 98 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác