XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
2143 |
7603 |
8613 |
Giải năm |
8508 |
Giải tư |
52469 |
42261 |
31961 |
70387 |
66015 |
73042 |
34428 |
Giải ba |
73352 |
19557 |
Giải nhì |
64916 |
Giải nhất |
33503 |
Đặc biệt |
009646 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
43 |
03 |
13 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
69 |
61 |
61 |
87 |
15 |
42 |
28 |
Giải ba |
52 |
57 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
143 |
603 |
613 |
Giải năm |
508 |
Giải tư |
469 |
261 |
961 |
387 |
015 |
042 |
428 |
Giải ba |
352 |
557 |
Giải nhì |
916 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
646 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
08 |
13 |
15 |
16 |
28 |
3 |
42 |
43 |
46 |
51 |
52 |
57 |
61 |
61 |
69 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 08 |
1 |
13, 15, 16 |
2 |
28 |
3 |
3 |
4 |
42, 43, 46 |
5 |
51, 52, 57 |
6 |
61, 61, 69 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 |
1 |
51, 61, 61 |
2 |
42, 52 |
3 |
03, 13, 43 |
4 |
|
5 |
05, 15 |
6 |
16, 46 |
7 |
57, 87 |
8 |
08, 28 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác