XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
4346 |
9774 |
0478 |
Giải năm |
3193 |
Giải tư |
57854 |
44746 |
80134 |
68751 |
53451 |
59329 |
27643 |
Giải ba |
29741 |
18209 |
Giải nhì |
40881 |
Giải nhất |
77893 |
Đặc biệt |
570526 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
46 |
74 |
78 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
54 |
46 |
34 |
51 |
51 |
29 |
43 |
Giải ba |
41 |
09 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
346 |
774 |
478 |
Giải năm |
193 |
Giải tư |
854 |
746 |
134 |
751 |
451 |
329 |
643 |
Giải ba |
741 |
209 |
Giải nhì |
881 |
Giải nhất |
893 |
Đặc biệt |
526 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
26 |
29 |
34 |
41 |
43 |
46 |
46 |
51 |
51 |
54 |
74 |
78 |
81 |
93 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
|
2 |
26, 29 |
3 |
34 |
4 |
41, 43, 46, 46 |
5 |
51, 51, 54 |
6 |
|
7 |
74, 78 |
8 |
81 |
9 |
93, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51, 51, 81 |
2 |
|
3 |
43, 93, 93 |
4 |
34, 54, 74 |
5 |
|
6 |
06, 26, 46, 46, 96 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác