XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
3693 |
2919 |
3868 |
Giải năm |
7779 |
Giải tư |
50233 |
51208 |
08423 |
14618 |
13848 |
33015 |
17352 |
Giải ba |
18911 |
63484 |
Giải nhì |
86582 |
Giải nhất |
93077 |
Đặc biệt |
177396 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
93 |
19 |
68 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
33 |
08 |
23 |
18 |
48 |
15 |
52 |
Giải ba |
11 |
84 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
693 |
919 |
868 |
Giải năm |
779 |
Giải tư |
233 |
208 |
423 |
618 |
848 |
015 |
352 |
Giải ba |
911 |
484 |
Giải nhì |
582 |
Giải nhất |
077 |
Đặc biệt |
396 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
11 |
15 |
18 |
19 |
23 |
33 |
43 |
48 |
52 |
68 |
73 |
77 |
79 |
82 |
84 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 15, 18, 19 |
2 |
23 |
3 |
33 |
4 |
43, 48 |
5 |
52 |
6 |
68 |
7 |
73, 77, 79 |
8 |
82, 84 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
52, 82 |
3 |
23, 33, 43, 73, 93 |
4 |
84 |
5 |
15 |
6 |
96 |
7 |
77 |
8 |
08, 18, 48, 68 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác