XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
7770 |
6248 |
3576 |
Giải năm |
5964 |
Giải tư |
46545 |
13781 |
07139 |
56208 |
81051 |
08181 |
84667 |
Giải ba |
05031 |
55863 |
Giải nhì |
88846 |
Giải nhất |
04152 |
Đặc biệt |
523071 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
70 |
48 |
76 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
45 |
81 |
39 |
08 |
51 |
81 |
67 |
Giải ba |
31 |
63 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
770 |
248 |
576 |
Giải năm |
964 |
Giải tư |
545 |
781 |
139 |
208 |
051 |
181 |
667 |
Giải ba |
031 |
863 |
Giải nhì |
846 |
Giải nhất |
152 |
Đặc biệt |
071 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
31 |
39 |
45 |
46 |
48 |
51 |
52 |
63 |
64 |
67 |
70 |
71 |
76 |
81 |
81 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 39 |
4 |
45, 46, 48 |
5 |
51, 52 |
6 |
63, 64, 67 |
7 |
70, 71, 76 |
8 |
81, 81, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
31, 51, 71, 81, 81 |
2 |
52 |
3 |
63 |
4 |
64, 94 |
5 |
45 |
6 |
46, 76, 86 |
7 |
67 |
8 |
08, 48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác