XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
669 |
Giải sáu |
9313 |
1268 |
7649 |
Giải năm |
2134 |
Giải tư |
61601 |
60139 |
50894 |
11394 |
62932 |
18480 |
62344 |
Giải ba |
14733 |
57913 |
Giải nhì |
28372 |
Giải nhất |
90996 |
Đặc biệt |
118542 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
13 |
68 |
49 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
01 |
39 |
94 |
94 |
32 |
80 |
44 |
Giải ba |
33 |
13 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
669 |
Giải sáu |
313 |
268 |
649 |
Giải năm |
134 |
Giải tư |
601 |
139 |
894 |
394 |
932 |
480 |
344 |
Giải ba |
733 |
913 |
Giải nhì |
372 |
Giải nhất |
996 |
Đặc biệt |
542 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
13 |
13 |
32 |
33 |
34 |
39 |
42 |
44 |
49 |
68 |
69 |
72 |
80 |
94 |
94 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13, 13 |
2 |
|
3 |
32, 33, 34, 39 |
4 |
42, 44, 49 |
5 |
|
6 |
68, 69 |
7 |
72 |
8 |
80 |
9 |
94, 94, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01 |
2 |
32, 42, 72 |
3 |
13, 13, 33 |
4 |
34, 44, 94, 94 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
39, 49, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác