XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
5805 |
1740 |
5560 |
Giải năm |
7055 |
Giải tư |
63161 |
33217 |
46834 |
17930 |
48192 |
35770 |
62374 |
Giải ba |
73686 |
33725 |
Giải nhì |
71339 |
Giải nhất |
36743 |
Đặc biệt |
012342 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
05 |
40 |
60 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
61 |
17 |
34 |
30 |
92 |
70 |
74 |
Giải ba |
86 |
25 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
805 |
740 |
560 |
Giải năm |
055 |
Giải tư |
161 |
217 |
834 |
930 |
192 |
770 |
374 |
Giải ba |
686 |
725 |
Giải nhì |
339 |
Giải nhất |
743 |
Đặc biệt |
342 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
17 |
25 |
30 |
34 |
39 |
40 |
42 |
43 |
47 |
55 |
60 |
61 |
70 |
74 |
77 |
86 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
17 |
2 |
25 |
3 |
30, 34, 39 |
4 |
40, 42, 43, 47 |
5 |
55 |
6 |
60, 61 |
7 |
70, 74, 77 |
8 |
86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 60, 70 |
1 |
61 |
2 |
42, 92 |
3 |
43 |
4 |
34, 74 |
5 |
05, 25, 55 |
6 |
86 |
7 |
17, 47, 77 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác