XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
XSVL 23/10 - KQXSVL 23/10, Xem kết quả xổ số Vĩnh Long ngày 23/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
267 |
Giải sáu |
7531 |
0742 |
5574 |
Giải năm |
9611 |
Giải tư |
96049 |
54753 |
48581 |
61914 |
52957 |
37289 |
46140 |
Giải ba |
35305 |
81036 |
Giải nhì |
70526 |
Giải nhất |
42289 |
Đặc biệt |
749195 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
31 |
42 |
74 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
49 |
53 |
81 |
14 |
57 |
89 |
40 |
Giải ba |
05 |
36 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
267 |
Giải sáu |
531 |
742 |
574 |
Giải năm |
611 |
Giải tư |
049 |
753 |
581 |
914 |
957 |
289 |
140 |
Giải ba |
305 |
036 |
Giải nhì |
526 |
Giải nhất |
289 |
Đặc biệt |
195 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 14 |
2 |
26 |
3 |
31, 36 |
4 |
40, 42, 49 |
5 |
53, 57 |
6 |
67 |
7 |
73, 74 |
8 |
81, 89, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11, 31, 81 |
2 |
42 |
3 |
53, 73 |
4 |
14, 74 |
5 |
05, 95 |
6 |
26, 36 |
7 |
57, 67 |
8 |
|
9 |
49, 89, 89 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
6153 |
6356 |
3084 |
Giải năm |
1381 |
Giải tư |
11251 |
45907 |
19638 |
56097 |
61540 |
81272 |
62031 |
Giải ba |
92065 |
26660 |
Giải nhì |
06848 |
Giải nhất |
69500 |
Đặc biệt |
442254 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
53 |
56 |
84 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
51 |
07 |
38 |
97 |
40 |
72 |
31 |
Giải ba |
65 |
60 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
153 |
356 |
084 |
Giải năm |
381 |
Giải tư |
251 |
907 |
638 |
097 |
540 |
272 |
031 |
Giải ba |
065 |
660 |
Giải nhì |
848 |
Giải nhất |
500 |
Đặc biệt |
254 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 38 |
4 |
40, 48 |
5 |
51, 53, 54, 56 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
72 |
8 |
81, 84 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 60, 90 |
1 |
31, 51, 61, 81 |
2 |
72 |
3 |
53 |
4 |
54, 84 |
5 |
65 |
6 |
56 |
7 |
07, 97 |
8 |
38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác