XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
XSVL 10/11 - KQXSVL 10/11, Xem kết quả xổ số Vĩnh Long ngày 10/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
0373 |
2403 |
7908 |
Giải năm |
8155 |
Giải tư |
32668 |
75408 |
79297 |
86321 |
65777 |
17649 |
98261 |
Giải ba |
70784 |
41488 |
Giải nhì |
03002 |
Giải nhất |
68064 |
Đặc biệt |
253227 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
73 |
03 |
08 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
68 |
08 |
97 |
21 |
77 |
49 |
61 |
Giải ba |
84 |
88 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
373 |
403 |
908 |
Giải năm |
155 |
Giải tư |
668 |
408 |
297 |
321 |
777 |
649 |
261 |
Giải ba |
784 |
488 |
Giải nhì |
002 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
227 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 08, 08 |
1 |
|
2 |
21, 27 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
53, 55 |
6 |
61, 68 |
7 |
73, 77 |
8 |
84, 87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 61 |
2 |
02 |
3 |
03, 53, 73 |
4 |
84 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
27, 77, 87, 97 |
8 |
08, 08, 68, 88 |
9 |
49 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
870 |
Giải sáu |
1946 |
7604 |
4143 |
Giải năm |
7573 |
Giải tư |
08529 |
42941 |
90097 |
27242 |
08551 |
01758 |
82994 |
Giải ba |
55346 |
54996 |
Giải nhì |
10252 |
Giải nhất |
10684 |
Đặc biệt |
365676 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
46 |
04 |
43 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
29 |
41 |
97 |
42 |
51 |
58 |
94 |
Giải ba |
46 |
96 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
870 |
Giải sáu |
946 |
604 |
143 |
Giải năm |
573 |
Giải tư |
529 |
941 |
097 |
242 |
551 |
758 |
994 |
Giải ba |
346 |
996 |
Giải nhì |
252 |
Giải nhất |
684 |
Đặc biệt |
676 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
33 |
4 |
41, 42, 43, 46, 46 |
5 |
51, 52, 58 |
6 |
|
7 |
70, 73, 76 |
8 |
84 |
9 |
94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
41, 51 |
2 |
42, 52 |
3 |
33, 43, 73 |
4 |
04, 84, 94 |
5 |
|
6 |
46, 46, 76, 96 |
7 |
97 |
8 |
58 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác