XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 16/1 - KQXSTG 16/1, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 16/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
158 |
Giải sáu |
8285 |
5211 |
0281 |
Giải năm |
8733 |
Giải tư |
84850 |
03421 |
50159 |
25019 |
65401 |
15044 |
99398 |
Giải ba |
64687 |
64802 |
Giải nhì |
53557 |
Giải nhất |
40659 |
Đặc biệt |
414541 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
85 |
11 |
81 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
50 |
21 |
59 |
19 |
01 |
44 |
98 |
Giải ba |
87 |
02 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
158 |
Giải sáu |
285 |
211 |
281 |
Giải năm |
733 |
Giải tư |
850 |
421 |
159 |
019 |
401 |
044 |
398 |
Giải ba |
687 |
802 |
Giải nhì |
557 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
541 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
11, 19 |
2 |
21 |
3 |
33 |
4 |
41, 44 |
5 |
50, 57, 58, 59, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81, 85, 87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
01, 11, 21, 41, 81 |
2 |
02 |
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
57, 87 |
8 |
58, 98 |
9 |
19, 59, 59 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
6237 |
3789 |
8800 |
Giải năm |
4517 |
Giải tư |
36904 |
17544 |
37579 |
04539 |
46447 |
28190 |
96876 |
Giải ba |
51044 |
85715 |
Giải nhì |
37689 |
Giải nhất |
57959 |
Đặc biệt |
185668 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
37 |
89 |
00 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
04 |
44 |
79 |
39 |
47 |
90 |
76 |
Giải ba |
44 |
15 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
237 |
789 |
800 |
Giải năm |
517 |
Giải tư |
904 |
544 |
579 |
539 |
447 |
190 |
876 |
Giải ba |
044 |
715 |
Giải nhì |
689 |
Giải nhất |
959 |
Đặc biệt |
668 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 04 |
1 |
15, 17, 19 |
2 |
|
3 |
37, 39 |
4 |
44, 44, 47 |
5 |
59 |
6 |
68 |
7 |
76, 79 |
8 |
89, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 44, 44 |
5 |
15 |
6 |
76 |
7 |
17, 37, 47 |
8 |
68 |
9 |
19, 39, 59, 79, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác