XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 9/1 - KQXSTG 9/1, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 9/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
6960 |
6864 |
7817 |
Giải năm |
5958 |
Giải tư |
81264 |
65987 |
15189 |
40340 |
06042 |
15140 |
57410 |
Giải ba |
78219 |
91375 |
Giải nhì |
81162 |
Giải nhất |
13308 |
Đặc biệt |
565089 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
60 |
64 |
17 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
64 |
87 |
89 |
40 |
42 |
40 |
10 |
Giải ba |
19 |
75 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
960 |
864 |
817 |
Giải năm |
958 |
Giải tư |
264 |
987 |
189 |
340 |
042 |
140 |
410 |
Giải ba |
219 |
375 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
089 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 17, 19 |
2 |
22, 22 |
3 |
|
4 |
40, 40, 42 |
5 |
58 |
6 |
60, 62, 64, 64 |
7 |
75 |
8 |
87, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 40, 60 |
1 |
|
2 |
22, 22, 42, 62 |
3 |
|
4 |
64, 64 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
17, 87 |
8 |
58 |
9 |
19, 89, 89 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
844 |
Giải sáu |
1051 |
0420 |
3926 |
Giải năm |
1553 |
Giải tư |
74556 |
60519 |
90107 |
68904 |
88450 |
88305 |
74839 |
Giải ba |
67163 |
43377 |
Giải nhì |
92888 |
Giải nhất |
59631 |
Đặc biệt |
920736 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
51 |
20 |
26 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
56 |
19 |
07 |
04 |
50 |
05 |
39 |
Giải ba |
63 |
77 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
844 |
Giải sáu |
051 |
420 |
926 |
Giải năm |
553 |
Giải tư |
556 |
519 |
107 |
904 |
450 |
305 |
839 |
Giải ba |
163 |
377 |
Giải nhì |
888 |
Giải nhất |
631 |
Đặc biệt |
736 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 07 |
1 |
19 |
2 |
20, 26 |
3 |
31, 36, 39 |
4 |
44 |
5 |
50, 51, 53, 56 |
6 |
60, 63 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 60 |
1 |
31, 51 |
2 |
|
3 |
53, 63 |
4 |
04, 44 |
5 |
05 |
6 |
26, 36, 56 |
7 |
07, 77 |
8 |
88 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác