XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 5/11 - KQXSTG 5/11, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 5/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
6837 |
7572 |
8765 |
Giải năm |
2707 |
Giải tư |
93594 |
80337 |
52171 |
92866 |
18887 |
97016 |
30933 |
Giải ba |
18456 |
16016 |
Giải nhì |
55622 |
Giải nhất |
77677 |
Đặc biệt |
413022 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
37 |
72 |
65 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
94 |
37 |
71 |
66 |
87 |
16 |
33 |
Giải ba |
56 |
16 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
837 |
572 |
765 |
Giải năm |
707 |
Giải tư |
594 |
337 |
171 |
866 |
887 |
016 |
933 |
Giải ba |
456 |
016 |
Giải nhì |
622 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
022 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
16, 16 |
2 |
22, 22 |
3 |
33, 37, 37 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
65, 66, 67 |
7 |
71, 72 |
8 |
87 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
22, 22, 72 |
3 |
33 |
4 |
94 |
5 |
65 |
6 |
16, 16, 56, 66, 96 |
7 |
07, 37, 37, 67, 87 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
2095 |
9551 |
2766 |
Giải năm |
6007 |
Giải tư |
07861 |
79062 |
63042 |
45899 |
75444 |
10561 |
35945 |
Giải ba |
62216 |
79108 |
Giải nhì |
07026 |
Giải nhất |
11379 |
Đặc biệt |
630031 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
95 |
51 |
66 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
61 |
62 |
42 |
99 |
44 |
61 |
45 |
Giải ba |
16 |
08 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
095 |
551 |
766 |
Giải năm |
007 |
Giải tư |
861 |
062 |
042 |
899 |
444 |
561 |
945 |
Giải ba |
216 |
108 |
Giải nhì |
026 |
Giải nhất |
379 |
Đặc biệt |
031 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
16 |
2 |
26 |
3 |
31, 34 |
4 |
42, 44, 45 |
5 |
51, 54 |
6 |
61, 61, 62, 66 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 51, 61, 61 |
2 |
42, 62 |
3 |
|
4 |
34, 44, 54 |
5 |
45, 95 |
6 |
16, 26, 66 |
7 |
07 |
8 |
08 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác