XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 25/4 - KQXSTTH 25/4, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 25/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
1051 |
4393 |
0206 |
Giải năm |
2829 |
Giải tư |
31679 |
04800 |
86287 |
52017 |
30920 |
11276 |
05598 |
Giải ba |
23974 |
80975 |
Giải nhì |
45633 |
Giải nhất |
03453 |
Đặc biệt |
606627 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
51 |
93 |
|
Giải năm |
29 |
Giải tư |
79 |
00 |
87 |
17 |
20 |
76 |
98 |
Giải ba |
74 |
75 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
051 |
393 |
|
Giải năm |
829 |
Giải tư |
679 |
800 |
287 |
017 |
920 |
276 |
598 |
Giải ba |
974 |
975 |
Giải nhì |
633 |
Giải nhất |
453 |
Đặc biệt |
627 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
17 |
2 |
20, 20, 27, 29 |
3 |
33, 34 |
4 |
|
5 |
51, 53 |
6 |
|
7 |
74, 75, 76, 79 |
8 |
87 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 20 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
33, 53, 93 |
4 |
34, 74 |
5 |
75 |
6 |
76 |
7 |
17, 27, 87 |
8 |
98 |
9 |
29, 79 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
251 |
Giải sáu |
7211 |
6198 |
6891 |
Giải năm |
3762 |
Giải tư |
10153 |
62255 |
69812 |
25821 |
74946 |
83190 |
26714 |
Giải ba |
01032 |
83855 |
Giải nhì |
24824 |
Giải nhất |
21431 |
Đặc biệt |
89682 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
11 |
98 |
91 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
53 |
55 |
12 |
21 |
46 |
90 |
14 |
Giải ba |
32 |
55 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
251 |
Giải sáu |
211 |
198 |
891 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
153 |
255 |
812 |
821 |
946 |
190 |
714 |
Giải ba |
032 |
855 |
Giải nhì |
824 |
Giải nhất |
431 |
Đặc biệt |
682 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 12, 14 |
2 |
21, 24, 26 |
3 |
31, 32 |
4 |
46 |
5 |
51, 53, 55, 55 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
90, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 21, 31, 51, 91 |
2 |
12, 32, 62, 82 |
3 |
53 |
4 |
14, 24 |
5 |
55, 55 |
6 |
26, 46 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
|
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
074 |
Giải sáu |
6570 |
7785 |
9439 |
Giải năm |
9478 |
Giải tư |
15244 |
41899 |
69629 |
27015 |
97204 |
38171 |
58252 |
Giải ba |
47940 |
09818 |
Giải nhì |
70748 |
Giải nhất |
70321 |
Đặc biệt |
98316 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
70 |
85 |
39 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
44 |
99 |
29 |
15 |
04 |
71 |
52 |
Giải ba |
40 |
18 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
074 |
Giải sáu |
570 |
785 |
439 |
Giải năm |
478 |
Giải tư |
244 |
899 |
629 |
015 |
204 |
171 |
252 |
Giải ba |
940 |
818 |
Giải nhì |
748 |
Giải nhất |
321 |
Đặc biệt |
316 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
15, 16, 18 |
2 |
21, 29 |
3 |
39 |
4 |
40, 44, 48 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
70, 71, 72, 74, 78 |
8 |
85 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
21, 71 |
2 |
52, 72 |
3 |
|
4 |
04, 44, 74 |
5 |
15, 85 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
18, 48, 78 |
9 |
29, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác