XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 22/1 - KQXSTTH 22/1, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 22/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
687 |
Giải sáu |
3304 |
7022 |
7116 |
Giải năm |
9835 |
Giải tư |
43566 |
87260 |
52024 |
11688 |
28680 |
18140 |
48780 |
Giải ba |
96687 |
45239 |
Giải nhì |
43971 |
Giải nhất |
63739 |
Đặc biệt |
141768 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
04 |
22 |
|
Giải năm |
35 |
Giải tư |
66 |
60 |
24 |
88 |
80 |
40 |
80 |
Giải ba |
87 |
39 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
687 |
Giải sáu |
304 |
022 |
|
Giải năm |
835 |
Giải tư |
566 |
260 |
024 |
688 |
680 |
140 |
780 |
Giải ba |
687 |
239 |
Giải nhì |
971 |
Giải nhất |
739 |
Đặc biệt |
768 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
|
2 |
22, 24 |
3 |
35, 39, 39 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
60, 66, 68 |
7 |
71 |
8 |
80, 80, 87, 87, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 80, 80 |
1 |
71 |
2 |
22, 92 |
3 |
|
4 |
04, 24 |
5 |
35 |
6 |
66 |
7 |
87, 87 |
8 |
68, 88 |
9 |
39, 39 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
6344 |
0154 |
7978 |
Giải năm |
3502 |
Giải tư |
10783 |
69392 |
14645 |
32294 |
34741 |
40888 |
24322 |
Giải ba |
37418 |
68037 |
Giải nhì |
82445 |
Giải nhất |
83345 |
Đặc biệt |
914038 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
44 |
54 |
78 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
83 |
92 |
45 |
94 |
41 |
88 |
22 |
Giải ba |
18 |
37 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
344 |
154 |
978 |
Giải năm |
502 |
Giải tư |
783 |
392 |
645 |
294 |
741 |
888 |
322 |
Giải ba |
418 |
037 |
Giải nhì |
445 |
Giải nhất |
345 |
Đặc biệt |
038 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
13, 18 |
2 |
22 |
3 |
37, 38 |
4 |
41, 44, 45, 45, 45 |
5 |
54 |
6 |
66 |
7 |
78 |
8 |
83, 88 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
02, 22, 92 |
3 |
13, 83 |
4 |
44, 54, 94 |
5 |
45, 45, 45 |
6 |
66 |
7 |
37 |
8 |
18, 38, 78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác