XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 19/4 - KQXSTTH 19/4, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 19/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
9065 |
5944 |
4900 |
Giải năm |
1821 |
Giải tư |
18007 |
56740 |
92328 |
81731 |
55677 |
42532 |
77035 |
Giải ba |
69328 |
78984 |
Giải nhì |
40343 |
Giải nhất |
09937 |
Đặc biệt |
097605 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
65 |
44 |
00 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
07 |
40 |
28 |
31 |
77 |
32 |
35 |
Giải ba |
28 |
84 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
065 |
944 |
900 |
Giải năm |
821 |
Giải tư |
007 |
740 |
328 |
731 |
677 |
532 |
035 |
Giải ba |
328 |
984 |
Giải nhì |
343 |
Giải nhất |
937 |
Đặc biệt |
605 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 07 |
1 |
|
2 |
21, 28, 28 |
3 |
31, 32, 35, 37 |
4 |
40, 43, 44 |
5 |
|
6 |
65, 67 |
7 |
77 |
8 |
84, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
21, 31 |
2 |
32 |
3 |
43 |
4 |
44, 84 |
5 |
05, 35, 65 |
6 |
|
7 |
07, 37, 67, 77 |
8 |
28, 28 |
9 |
89 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
6877 |
2262 |
4180 |
Giải năm |
5395 |
Giải tư |
21991 |
69467 |
88291 |
26429 |
39365 |
99872 |
47311 |
Giải ba |
38454 |
90979 |
Giải nhì |
59849 |
Giải nhất |
76916 |
Đặc biệt |
98218 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
77 |
62 |
80 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
91 |
67 |
91 |
29 |
65 |
72 |
11 |
Giải ba |
54 |
79 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
877 |
262 |
180 |
Giải năm |
395 |
Giải tư |
991 |
467 |
291 |
429 |
365 |
872 |
311 |
Giải ba |
454 |
979 |
Giải nhì |
849 |
Giải nhất |
916 |
Đặc biệt |
218 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 16, 18 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
54 |
6 |
62, 65, 67, 67 |
7 |
72, 77, 79 |
8 |
80 |
9 |
91, 91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
11, 91, 91 |
2 |
62, 72 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
65, 95 |
6 |
16 |
7 |
67, 67, 77 |
8 |
18 |
9 |
29, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác