XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 18/9 - KQXSTTH 18/9, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 18/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
126 |
Giải sáu |
4985 |
6976 |
9871 |
Giải năm |
9685 |
Giải tư |
09296 |
87407 |
04384 |
90542 |
29756 |
81818 |
35182 |
Giải ba |
32955 |
70010 |
Giải nhì |
78620 |
Giải nhất |
16671 |
Đặc biệt |
612558 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
85 |
76 |
|
Giải năm |
85 |
Giải tư |
96 |
07 |
84 |
42 |
56 |
18 |
82 |
Giải ba |
55 |
10 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
126 |
Giải sáu |
985 |
976 |
|
Giải năm |
685 |
Giải tư |
296 |
407 |
384 |
542 |
756 |
818 |
182 |
Giải ba |
955 |
010 |
Giải nhì |
620 |
Giải nhất |
671 |
Đặc biệt |
558 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
10, 18 |
2 |
20, 26, 27 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
55, 56, 58 |
6 |
|
7 |
71, 76 |
8 |
82, 84, 85, 85 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20 |
1 |
71 |
2 |
42, 82 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
55, 85, 85 |
6 |
26, 56, 76, 96 |
7 |
07, 27 |
8 |
18, 58 |
9 |
|
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
204 |
Giải sáu |
6545 |
7823 |
3062 |
Giải năm |
7066 |
Giải tư |
35839 |
62152 |
54165 |
63671 |
50682 |
36262 |
21419 |
Giải ba |
12453 |
77524 |
Giải nhì |
56477 |
Giải nhất |
32251 |
Đặc biệt |
728912 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
45 |
23 |
62 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
39 |
52 |
65 |
71 |
82 |
62 |
19 |
Giải ba |
53 |
24 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
204 |
Giải sáu |
545 |
823 |
062 |
Giải năm |
066 |
Giải tư |
839 |
152 |
165 |
671 |
682 |
262 |
419 |
Giải ba |
453 |
524 |
Giải nhì |
477 |
Giải nhất |
251 |
Đặc biệt |
912 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12, 19 |
2 |
23, 24 |
3 |
39 |
4 |
45 |
5 |
51, 52, 53 |
6 |
62, 62, 65, 66, 67 |
7 |
71, 77 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 71 |
2 |
12, 52, 62, 62, 82 |
3 |
23, 53 |
4 |
04, 24 |
5 |
45, 65 |
6 |
66 |
7 |
67, 77 |
8 |
|
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác