XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 18/1 - KQXSTTH 18/1, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 18/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
052 |
Giải sáu |
9661 |
1499 |
6108 |
Giải năm |
3544 |
Giải tư |
30108 |
20633 |
62939 |
75521 |
14156 |
72257 |
57828 |
Giải ba |
25176 |
25620 |
Giải nhì |
78351 |
Giải nhất |
68470 |
Đặc biệt |
103791 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
61 |
99 |
08 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
08 |
33 |
39 |
21 |
56 |
57 |
28 |
Giải ba |
76 |
20 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
052 |
Giải sáu |
661 |
499 |
108 |
Giải năm |
544 |
Giải tư |
108 |
633 |
939 |
521 |
156 |
257 |
828 |
Giải ba |
176 |
620 |
Giải nhì |
351 |
Giải nhất |
470 |
Đặc biệt |
791 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 08 |
1 |
|
2 |
20, 21, 28 |
3 |
33, 39 |
4 |
44 |
5 |
51, 52, 56, 57 |
6 |
61 |
7 |
70, 76 |
8 |
89 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
21, 51, 61, 91 |
2 |
52 |
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
56, 76 |
7 |
57 |
8 |
08, 08, 28 |
9 |
39, 89, 99 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
022 |
Giải sáu |
6437 |
5354 |
2331 |
Giải năm |
4221 |
Giải tư |
97589 |
12335 |
47034 |
40376 |
50881 |
46397 |
07165 |
Giải ba |
36285 |
23860 |
Giải nhì |
84569 |
Giải nhất |
42411 |
Đặc biệt |
001788 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
37 |
54 |
31 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
89 |
35 |
34 |
76 |
81 |
97 |
65 |
Giải ba |
85 |
60 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
022 |
Giải sáu |
437 |
354 |
331 |
Giải năm |
221 |
Giải tư |
589 |
335 |
034 |
376 |
881 |
397 |
165 |
Giải ba |
285 |
860 |
Giải nhì |
569 |
Giải nhất |
411 |
Đặc biệt |
788 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11 |
2 |
21, 22 |
3 |
31, 34, 35, 37 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
60, 65, 69 |
7 |
76 |
8 |
81, 85, 88, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
11, 21, 31, 81 |
2 |
22 |
3 |
03 |
4 |
34, 54 |
5 |
35, 65, 85 |
6 |
76 |
7 |
37, 97 |
8 |
88 |
9 |
69, 89 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
1223 |
2595 |
0508 |
Giải năm |
8997 |
Giải tư |
28876 |
05459 |
95545 |
30592 |
82211 |
78257 |
91880 |
Giải ba |
24519 |
56895 |
Giải nhì |
25433 |
Giải nhất |
37742 |
Đặc biệt |
46946 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
23 |
95 |
08 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
76 |
59 |
45 |
92 |
11 |
57 |
80 |
Giải ba |
19 |
95 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
223 |
595 |
508 |
Giải năm |
997 |
Giải tư |
876 |
459 |
545 |
592 |
211 |
257 |
880 |
Giải ba |
519 |
895 |
Giải nhì |
433 |
Giải nhất |
742 |
Đặc biệt |
946 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 19 |
2 |
23 |
3 |
33 |
4 |
42, 45, 46, 46 |
5 |
57, 59 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
80 |
9 |
92, 93, 95, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11 |
2 |
42, 92 |
3 |
23, 33, 93 |
4 |
|
5 |
45, 95, 95 |
6 |
46, 46, 76 |
7 |
57, 97 |
8 |
08 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác