XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 16/1 - KQXSTTH 16/1, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 16/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
1867 |
4767 |
7682 |
Giải năm |
5565 |
Giải tư |
43265 |
94963 |
19097 |
57523 |
46462 |
19539 |
95685 |
Giải ba |
30552 |
71043 |
Giải nhì |
47849 |
Giải nhất |
58304 |
Đặc biệt |
855453 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
67 |
67 |
|
Giải năm |
65 |
Giải tư |
65 |
63 |
97 |
23 |
62 |
39 |
85 |
Giải ba |
52 |
43 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
867 |
767 |
|
Giải năm |
565 |
Giải tư |
265 |
963 |
097 |
523 |
462 |
539 |
685 |
Giải ba |
552 |
043 |
Giải nhì |
849 |
Giải nhất |
304 |
Đặc biệt |
453 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
39 |
4 |
43, 49 |
5 |
52, 53 |
6 |
62, 63, 65, 65, 67, 67 |
7 |
74 |
8 |
85 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
52, 62 |
3 |
23, 43, 53, 63 |
4 |
04, 74 |
5 |
65, 65, 85 |
6 |
|
7 |
67, 67, 97 |
8 |
98 |
9 |
39, 49 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
419 |
Giải sáu |
5227 |
0368 |
0035 |
Giải năm |
5027 |
Giải tư |
77842 |
29659 |
07488 |
03453 |
78452 |
04497 |
76687 |
Giải ba |
75374 |
31840 |
Giải nhì |
02731 |
Giải nhất |
96619 |
Đặc biệt |
44919 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
27 |
68 |
35 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
42 |
59 |
88 |
53 |
52 |
97 |
87 |
Giải ba |
74 |
40 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
419 |
Giải sáu |
227 |
368 |
035 |
Giải năm |
027 |
Giải tư |
842 |
659 |
488 |
453 |
452 |
497 |
687 |
Giải ba |
374 |
840 |
Giải nhì |
731 |
Giải nhất |
619 |
Đặc biệt |
919 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19, 19, 19 |
2 |
24, 27, 27 |
3 |
31, 35 |
4 |
40, 42 |
5 |
52, 53, 59 |
6 |
68 |
7 |
74 |
8 |
87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31 |
2 |
42, 52 |
3 |
53 |
4 |
24, 74 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
27, 27, 87, 97 |
8 |
68, 88 |
9 |
19, 19, 19, 59 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
659 |
Giải sáu |
3532 |
0189 |
6749 |
Giải năm |
0282 |
Giải tư |
08874 |
26495 |
72989 |
63997 |
54990 |
88941 |
79532 |
Giải ba |
37982 |
49161 |
Giải nhì |
67938 |
Giải nhất |
34592 |
Đặc biệt |
51630 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
32 |
89 |
49 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
74 |
95 |
89 |
97 |
90 |
41 |
32 |
Giải ba |
82 |
61 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
659 |
Giải sáu |
532 |
189 |
749 |
Giải năm |
282 |
Giải tư |
874 |
495 |
989 |
997 |
990 |
941 |
532 |
Giải ba |
982 |
161 |
Giải nhì |
938 |
Giải nhất |
592 |
Đặc biệt |
630 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 32, 32, 38 |
4 |
41, 49 |
5 |
59 |
6 |
61 |
7 |
74 |
8 |
82, 82, 89, 89 |
9 |
90, 92, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
41, 61 |
2 |
32, 32, 82, 82, 92 |
3 |
|
4 |
04, 74 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
38 |
9 |
49, 59, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác