XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 15/11 - KQXSTTH 15/11, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 15/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
653 |
Giải sáu |
4144 |
7453 |
3778 |
Giải năm |
4772 |
Giải tư |
31453 |
75881 |
53629 |
76906 |
62822 |
89562 |
08110 |
Giải ba |
87576 |
59290 |
Giải nhì |
91263 |
Giải nhất |
54200 |
Đặc biệt |
390800 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
44 |
53 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
53 |
81 |
29 |
06 |
22 |
62 |
10 |
Giải ba |
76 |
90 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
653 |
Giải sáu |
144 |
453 |
|
Giải năm |
772 |
Giải tư |
453 |
881 |
629 |
906 |
822 |
562 |
110 |
Giải ba |
576 |
290 |
Giải nhì |
263 |
Giải nhất |
200 |
Đặc biệt |
800 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 06 |
1 |
10 |
2 |
22, 29 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
50, 53, 53, 53 |
6 |
62, 63 |
7 |
72, 76 |
8 |
81 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 10, 50, 90 |
1 |
81 |
2 |
22, 62, 72 |
3 |
53, 53, 53, 63 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
06, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
091 |
Giải sáu |
1174 |
8219 |
8934 |
Giải năm |
4276 |
Giải tư |
78944 |
35217 |
62684 |
80520 |
39505 |
27254 |
27142 |
Giải ba |
71375 |
73672 |
Giải nhì |
26140 |
Giải nhất |
45276 |
Đặc biệt |
03180 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
74 |
19 |
34 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
44 |
17 |
84 |
20 |
05 |
54 |
42 |
Giải ba |
75 |
72 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
091 |
Giải sáu |
174 |
219 |
934 |
Giải năm |
276 |
Giải tư |
944 |
217 |
684 |
520 |
505 |
254 |
142 |
Giải ba |
375 |
672 |
Giải nhì |
140 |
Giải nhất |
276 |
Đặc biệt |
180 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
17, 19 |
2 |
20 |
3 |
34 |
4 |
40, 41, 42, 44 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
72, 74, 75, 76, 76 |
8 |
80, 84 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 80 |
1 |
41, 91 |
2 |
42, 72 |
3 |
|
4 |
34, 44, 54, 74, 84 |
5 |
05, 75 |
6 |
76, 76 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác