XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 14/11 - KQXSTTH 14/11, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 14/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
801 |
Giải sáu |
7569 |
5629 |
0448 |
Giải năm |
8180 |
Giải tư |
49183 |
34667 |
48371 |
30306 |
60120 |
38104 |
19207 |
Giải ba |
88895 |
51652 |
Giải nhì |
74618 |
Giải nhất |
50207 |
Đặc biệt |
071817 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
69 |
29 |
8 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
83 |
67 |
71 |
06 |
20 |
04 |
07 |
Giải ba |
95 |
52 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
801 |
Giải sáu |
569 |
629 |
48 |
Giải năm |
180 |
Giải tư |
183 |
667 |
371 |
306 |
120 |
104 |
207 |
Giải ba |
895 |
652 |
Giải nhì |
618 |
Giải nhất |
207 |
Đặc biệt |
817 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 06, 07, 07 |
1 |
17, 18, 18 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52 |
6 |
67, 69 |
7 |
71 |
8 |
8 , 80, 83 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 8 , 80 |
1 |
01, 71 |
2 |
52 |
3 |
83 |
4 |
04 |
5 |
95 |
6 |
06 |
7 |
07, 07, 17, 67 |
8 |
18, 18 |
9 |
29, 69 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
1203 |
9722 |
7212 |
Giải năm |
5507 |
Giải tư |
57331 |
99580 |
30800 |
47510 |
10911 |
32534 |
85561 |
Giải ba |
84452 |
22710 |
Giải nhì |
61218 |
Giải nhất |
65044 |
Đặc biệt |
47107 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
03 |
22 |
12 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
31 |
80 |
00 |
10 |
11 |
34 |
61 |
Giải ba |
52 |
10 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
203 |
722 |
212 |
Giải năm |
507 |
Giải tư |
331 |
580 |
800 |
510 |
911 |
534 |
561 |
Giải ba |
452 |
710 |
Giải nhì |
218 |
Giải nhất |
044 |
Đặc biệt |
107 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 07, 07 |
1 |
10, 10, 11, 12, 18 |
2 |
22 |
3 |
31, 34, 39 |
4 |
44, 45 |
5 |
52 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 10, 80 |
1 |
11, 31, 61 |
2 |
12, 22, 52 |
3 |
03 |
4 |
34, 44 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
07, 07 |
8 |
18 |
9 |
39 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
5784 |
5970 |
9096 |
Giải năm |
6514 |
Giải tư |
61894 |
59334 |
87710 |
53364 |
95879 |
70832 |
00151 |
Giải ba |
28706 |
67202 |
Giải nhì |
27928 |
Giải nhất |
08105 |
Đặc biệt |
62987 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
84 |
70 |
96 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
94 |
34 |
10 |
64 |
79 |
32 |
51 |
Giải ba |
06 |
02 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
784 |
970 |
096 |
Giải năm |
514 |
Giải tư |
894 |
334 |
710 |
364 |
879 |
832 |
151 |
Giải ba |
706 |
202 |
Giải nhì |
928 |
Giải nhất |
105 |
Đặc biệt |
987 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06 |
1 |
10, 14 |
2 |
22, 28 |
3 |
32, 34 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
64 |
7 |
70, 71, 79 |
8 |
84, 87 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
51, 71 |
2 |
02, 22, 32 |
3 |
|
4 |
14, 34, 64, 84, 94 |
5 |
05 |
6 |
06, 96 |
7 |
87 |
8 |
28 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác