XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 11/1 - KQXSTTH 11/1, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
120 |
Giải sáu |
3774 |
0339 |
5988 |
Giải năm |
5948 |
Giải tư |
69717 |
88728 |
08362 |
27136 |
16643 |
65550 |
62519 |
Giải ba |
82744 |
43600 |
Giải nhì |
09434 |
Giải nhất |
47687 |
Đặc biệt |
234196 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
74 |
39 |
88 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
17 |
28 |
62 |
36 |
43 |
50 |
19 |
Giải ba |
44 |
00 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
120 |
Giải sáu |
774 |
339 |
988 |
Giải năm |
948 |
Giải tư |
717 |
728 |
362 |
136 |
643 |
550 |
519 |
Giải ba |
744 |
600 |
Giải nhì |
434 |
Giải nhất |
687 |
Đặc biệt |
196 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
17, 19 |
2 |
20, 28 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
43, 44, 48 |
5 |
50 |
6 |
62 |
7 |
74 |
8 |
80, 87, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 50, 80 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
43 |
4 |
34, 44, 74 |
5 |
|
6 |
36, 96 |
7 |
17, 87 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
19, 39 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
896 |
Giải sáu |
9062 |
0227 |
0331 |
Giải năm |
7092 |
Giải tư |
61913 |
32924 |
06786 |
21586 |
01984 |
90354 |
69723 |
Giải ba |
05340 |
19303 |
Giải nhì |
66522 |
Giải nhất |
31710 |
Đặc biệt |
232087 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
62 |
27 |
31 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
13 |
24 |
86 |
86 |
84 |
54 |
23 |
Giải ba |
40 |
03 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
896 |
Giải sáu |
062 |
227 |
331 |
Giải năm |
092 |
Giải tư |
913 |
924 |
786 |
586 |
984 |
354 |
723 |
Giải ba |
340 |
303 |
Giải nhì |
522 |
Giải nhất |
710 |
Đặc biệt |
087 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
10, 13 |
2 |
22, 23, 24, 27 |
3 |
31 |
4 |
40 |
5 |
54 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
84, 86, 86, 87 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
31 |
2 |
22, 62, 92 |
3 |
03, 13, 23 |
4 |
24, 54, 84 |
5 |
05 |
6 |
86, 86, 96 |
7 |
27, 87 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
9185 |
1575 |
0280 |
Giải năm |
4705 |
Giải tư |
62540 |
85603 |
49263 |
13782 |
71895 |
41420 |
61210 |
Giải ba |
84213 |
55933 |
Giải nhì |
98605 |
Giải nhất |
74444 |
Đặc biệt |
24447 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
85 |
75 |
80 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
40 |
03 |
63 |
82 |
95 |
20 |
10 |
Giải ba |
13 |
33 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
185 |
575 |
280 |
Giải năm |
705 |
Giải tư |
540 |
603 |
263 |
782 |
895 |
420 |
210 |
Giải ba |
213 |
933 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
444 |
Đặc biệt |
447 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 05, 05 |
1 |
10, 13, 16 |
2 |
20 |
3 |
33 |
4 |
40, 44, 47 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
75 |
8 |
80, 82, 85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 40, 80 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
03, 13, 33, 63 |
4 |
44 |
5 |
05, 05, 05, 75, 85, 95 |
6 |
16 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác