XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 8/1 - KQXSTTH 8/1, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 8/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
5452 |
1467 |
0776 |
Giải năm |
5007 |
Giải tư |
02239 |
30362 |
09722 |
98883 |
92773 |
71062 |
01853 |
Giải ba |
36280 |
05994 |
Giải nhì |
62055 |
Giải nhất |
14788 |
Đặc biệt |
433694 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
52 |
67 |
|
Giải năm |
07 |
Giải tư |
39 |
62 |
22 |
83 |
73 |
62 |
53 |
Giải ba |
80 |
94 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
452 |
467 |
|
Giải năm |
007 |
Giải tư |
239 |
362 |
722 |
883 |
773 |
062 |
853 |
Giải ba |
280 |
994 |
Giải nhì |
055 |
Giải nhất |
788 |
Đặc biệt |
694 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
|
2 |
22, 24 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
52, 53, 55, 56 |
6 |
62, 62, 67 |
7 |
73 |
8 |
80, 83, 88 |
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
|
2 |
22, 52, 62, 62 |
3 |
53, 73, 83 |
4 |
24, 94, 94 |
5 |
55 |
6 |
56 |
7 |
07, 67 |
8 |
88 |
9 |
39 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
515 |
Giải sáu |
2756 |
7893 |
5194 |
Giải năm |
5772 |
Giải tư |
68570 |
74082 |
97599 |
99935 |
44321 |
13231 |
19212 |
Giải ba |
41284 |
93607 |
Giải nhì |
96221 |
Giải nhất |
61495 |
Đặc biệt |
031309 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
56 |
93 |
94 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
70 |
82 |
99 |
35 |
21 |
31 |
12 |
Giải ba |
84 |
07 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
515 |
Giải sáu |
756 |
893 |
194 |
Giải năm |
772 |
Giải tư |
570 |
082 |
599 |
935 |
321 |
231 |
212 |
Giải ba |
284 |
607 |
Giải nhì |
221 |
Giải nhất |
495 |
Đặc biệt |
309 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
12, 15 |
2 |
21, 21 |
3 |
31, 35 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
|
7 |
70, 72, 79 |
8 |
82, 84 |
9 |
93, 94, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
21, 21, 31 |
2 |
12, 72, 82 |
3 |
93 |
4 |
84, 94 |
5 |
15, 35, 95 |
6 |
56 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
09, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác